Cứ mỗi bảy đến tám năm, thế giới trò chơi điện tử lại chứng kiến một sự thay đổi thế hệ, với phần cứng mới xuất hiện trên thị trường. Tuy nhiên, có những bước nhảy vọt thế hệ chỉ mang tính gia tăng, và sau đó là những sự dịch chuyển mang tính địa chấn, định hình kỷ nguyên, đảo lộn hoàn toàn hiện trạng. Đó là những khoảnh khắc khiến chúng ta phải thốt lên: “Wow, game bây giờ có thể như thế này ư?”. Những thời điểm này là lúc toàn bộ ngành công nghiệp phải chú ý và bị lay chuyển — số lượng pixel và đa giác tăng gấp đôi, các nhà phát triển trở nên tham vọng hơn với những dự án lớn lao hơn. Nhạc nền trở thành những bản giao hưởng, và các cơ chế chơi game mới ra đời hoặc những cơ chế cũ thực sự trưởng thành. Đây chính là những bước nhảy vọt thế hệ vĩ đại nhất trong lịch sử game, đã đẩy chúng ta vào những quỹ đạo hoàn toàn mới.
5. Từ thế hệ thứ hai đến thứ ba: NES và sự hồi sinh của ngành game
Thật khó để nói quá về tình hình tồi tệ của thế giới game vào đầu những năm 80. Sau cuộc khủng hoảng năm 1983, hầu hết mọi người đã từ bỏ game, với sự tràn lan của các sản phẩm kém chất lượng, console lừa đảo và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng thấp. Đó là lúc Nintendo bước vào với Famicom — và sau đó là NES. Đột nhiên, game lại có ý nghĩa. Famicom là một lời hứa với tất cả những ai yêu game — rằng mọi thứ sẽ ổn.
Mario với những pixel rực rỡ, nhảy qua những con Goomba là khoảnh khắc phục sinh của ngành game. Đây là một bước nhảy vọt đã định nghĩa lại khái niệm game tại nhà — một tay cầm hình chữ nhật với hai nút bấm và một sợi dây đã thay đổi tất cả. Với các tựa game như Metroid, Mario và Zelda, Nintendo đã dọn dẹp thị trường, hồi sinh ngành công nghiệp, thiết lập những quy tắc sẽ được tuân thủ trong nhiều thập kỷ tới. Đúng là một câu chuyện trở lại đầy ngoạn mục.
Nói một cách thực tế, Nhật Bản chưa bao giờ bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng như thị trường Mỹ, và ngành game ở đó — và thậm chí ở một số nơi tại Châu Âu — vẫn tiếp tục khá suôn sẻ. Mặc dù “Cú sốc Atari” đã tàn phá nặng nề thị trường và ngành công nghiệp game Mỹ, và có thể lập luận rằng câu chuyện “NES cứu ngành game” có phần lãng mạn hóa, nhưng sự thật vẫn là thị trường này là một trong những trụ cột của cộng đồng game toàn cầu. Do đó, nó đã bị ảnh hưởng khá nặng nề, và nếu mọi thứ không trở lại bình thường như đã xảy ra, chúng ta chắc chắn sẽ đang sống trong một thế giới game rất khác ngày nay.
4. Bước nhảy vọt từ thế hệ thứ ba sang thứ tư: Cuộc chiến SNES và Genesis
Nếu NES đã cứu ngành game, thì Super Nintendo và Sega Genesis đã biến nó thành quyến rũ. Đây là kỷ nguyên chúng ta chuyển từ phần cứng 8-bit sang phần cứng 16-bit. Điều đó có nghĩa là các trò chơi có thể hỗ trợ đồ họa tốt hơn, âm thanh tốt hơn và chạy trên bộ nhớ tốt hơn. Các tựa game trở nên tham vọng hơn bao giờ hết. Mario không chỉ còn nhảy lên xuống — anh ấy xoay tròn qua những thế giới đầy màu sắc. Batman có thể nhấc những tên côn đồ bằng cổ và ném chúng xuống đất. Các sprite trở nên sắc nét hơn, bảng màu bùng nổ, và cốt truyện trở nên phong phú và phân nhánh hơn bao giờ hết.
Đây là thế hệ mà bạn có thể cảm nhận rằng các console đã chuyển từ những món đồ chơi thành những lực lượng văn hóa. Chrono Trigger, Final Fantasy VI, Street Fighter II, và Donkey Kong Country — tất cả những tựa game này đều chạy trên những cỗ máy đã khiến các nhà phát triển phải thể hiện tài năng sáng tạo và kỹ thuật của mình. Dù bạn “mê Sega” hay “yêu Nintendo”, điều đó không quan trọng — đây là một cuộc chiến console chỉ mang lại những siêu phẩm, và tất cả mọi người đều được hưởng lợi từ nó. Cho đến ngày nay, nhạc nền và hình ảnh 16-bit vẫn vô cùng thú vị, và dù bạn sở hữu một bản Famiclone, một hệ thống SNES cổ điển từ eBay, hay chỉ đơn giản là giả lập chúng trên điện thoại như bản thân tôi, các trò chơi từ kỷ nguyên này vẫn tiếp tục là một trong những trải nghiệm tốt nhất bạn có thể có với tay cầm trong tay.
3. Sự trưởng thành của game: Chuyển mình từ thế hệ thứ sáu sang thứ bảy
Đây là thế hệ mà nhiều người, đặc biệt là những người lớn lên trong giai đoạn này, đã chứng kiến sự trưởng thành vượt bậc của ngành game. Sự chuyển mình sang kỷ nguyên PlayStation 3 và Xbox 360 là khoảnh khắc mà chúng ta nhớ rõ ràng là game đã không còn trông giống “game” nữa. Nước bắt đầu phản chiếu, khuôn mặt bắt đầu thể hiện biểu cảm, và ánh sáng mặt trời cùng tia sáng trở nên phổ biến. Và thật kinh ngạc, không thể không nhắc đến tựa game Crysis đã làm “cháy” biết bao chiếc PC trên khắp thế giới. Danh sách này không dừng lại ở đó — Halo 3, Gears of War, Uncharted và Modern Warfare đã cho chúng ta thấy một trò chơi có thể trông và cảm giác điện ảnh và sắc nét đến mức nào.
Tuy nhiên, đây chưa bao giờ chỉ là về đồ họa. Thế hệ thứ bảy là lúc game online trở thành tiêu chuẩn thay vì chỉ là một tính năng cao cấp trong một vài tựa game hàng đầu. Đột nhiên, mọi người đều có Xbox Live hoặc PSN, và chúng ta bắt đầu chi tiêu mạnh tay cho tai nghe có micrô. “Trash talking” (nói xấu đối thủ) trong các sảnh chờ COD trở thành một nghi thức trưởng thành, và khi Xbox giới thiệu hệ thống thành tựu (achievements), các trò chơi trở nên lớn hơn, mang đến cho người chơi nhiều việc để làm hơn trong mỗi thế giới mở. Các bản cập nhật cũng trở nên phổ biến, có nghĩa là các trò chơi chúng ta mua khi phát hành chỉ ngày càng tốt hơn theo thời gian. Chắc chắn, đây là một bước nhảy vọt đã nâng tầm đồ họa và hiệu suất, nhưng quan trọng hơn, nó đã thay đổi cách chúng ta tương tác với game.
Logo Xbox 360 màu xanh lá cây
Xbox 360, ra mắt vào năm 2005, là console thứ hai của Microsoft và đánh dấu một bước nhảy vọt lớn trong kỷ nguyên game HD. Nổi tiếng với những siêu phẩm như Halo 3 và Gears of War, nó đã phổ biến Xbox Live, hệ thống thành tựu và chế độ chơi mạng trực tuyến trên console. Một biểu tượng thực sự của thế hệ của nó.
2. Game 3D thực sự tốt hơn: Từ thế hệ thứ năm đến thứ sáu
Nhiều người coi PlayStation 2 là console vĩ đại nhất mọi thời đại. Chắc chắn, đó là một ý kiến có thể tranh cãi, nhưng cũng có rất nhiều lý do để ủng hộ nhận định này. Chuyển từ kỷ nguyên PS1 sang thời đại của PlayStation 2, Xbox và Nintendo GameCube giống như xem một bản nháp thô trở thành một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất chỉ sau một đêm. Chỉ như vậy, sự thô cứng trong đồ họa 3D đã biến mất. 3D không còn trông giống một tập hợp các hình tam giác được dán lại với nhau nữa — chúng ta có thể nhận ra các hình ảnh thực, và cha mẹ chúng ta, khi thoáng thấy một trò chơi ở đây đó, thực sự nhận xét về việc mọi thứ trông thật đến mức nào. Các cần analog cũng không còn “chống trả” trong thế hệ này, và hệ thống camera cũng bắt đầu hợp tác. Các trò chơi bắt đầu chơi tốt hơn đáng kể. Hãy nghĩ về Tomb Raider trên PS1 hoặc những tựa game như Shadow of the Colossus hay God of War II trên PS2 — thế giới trở nên lớn hơn và điều khiển trở nên chặt chẽ hơn, với hệ thống camera hoạt động hiệu quả.
Đây cũng là thế hệ đầu tiên mà các console trở thành trung tâm đa phương tiện — chúng có thể chạy DVD, hỗ trợ LAN và cho ra đời những kiệt tác như GTA: Vice City, Halo: Combat Evolved và Metroid Prime. Các nhà phát triển cuối cùng đã nắm bắt được một cách tuyệt vời về tiềm năng của game 3D. Cơ chế, âm nhạc và sự điên rồ đều hòa quyện vào một trải nghiệm gắn kết, và những thế giới như Morrowind và San Andreas đã cho chúng ta thấy rằng gã khổng lồ đang phát triển mà chúng ta gọi là game không có giới hạn. Hơn nữa, đừng quên — đây là thế hệ cuối cùng mà phần lớn các trò chơi — trừ một vài tựa vào cuối giai đoạn — cho phép bạn chỉ cần cắm console vào và chơi — không cần bản vá lỗi, không cần cập nhật, không căng thẳng. Chỉ là sự tuyệt vời thuần túy, không gián đoạn.
1. Sự xuất hiện của thế hệ thứ năm: Thay đổi game 3D mãi mãi
Trong những năm 90, Sony đã quyết định cạnh tranh với Nintendo trên thị trường và ra mắt console tại nhà của riêng họ, PlayStation. Đây là một quyết định sẽ mãi mãi thay đổi bối cảnh game — Sony PlayStation sẽ hỗ trợ đồ họa 3D. Với PlayStation, Sony đã “nhảy vọt” vào thị trường đồ họa 3D, biến chúng thành xu hướng chủ đạo (các nhà phát triển trên PC đã thử nghiệm chúng trước đó). Chà, những ngày đầu của đồ họa 3D thật khó khăn — những chi tiết thô ráp, khuôn mặt tam giác và camera với sự duyên dáng của một người quay phim say xỉn. Đó là lúc Final Fantasy VII và Super Mario 64 đã thay đổi mọi thứ mãi mãi, và giờ đây, 3D không còn chỉ là một mánh lới quảng cáo. Nó là con đường tiến lên.
GoldenEye 007 trên N64 đã định nghĩa lại lối chơi FPS trên console. FFVII đã mang cách kể chuyện điện ảnh lên hàng đầu, và Metal Gear Solid của Hideo Kojima về cơ bản đã dạy thế giới cách làm một bộ phim trò chơi điện tử. Đây là những trải nghiệm hoàn toàn mới đối với thế giới game — cả nhà phát triển và người chơi. Chắc chắn, đồ họa đã lỗi thời, nhưng cánh cửa mà bước nhảy vọt thế hệ này đã mở ra sẽ không bao giờ đóng lại. Các đa giác có thể thô, nhưng những cảm xúc và ký ức mà thế hệ này tạo ra cho người chơi thì không hề.
Mỗi thế hệ game đều đã đưa chúng ta đến vị trí ngày hôm nay
Ngày nay, những khoảnh khắc “wow” ngày càng ít đi.
Xin đừng hiểu lầm tôi — thế hệ hiện tại thực sự đáng kinh ngạc, bất chấp những lời than phiền về nó. Chúng ta có thời gian tải game tức thì, công nghệ ray tracing và những môi trường chân thực nhất từng được hiển thị. Nhưng bước nhảy vọt từ PS4/Xbox One sang PS5/Series X chủ yếu mang tính gia tăng. Thế hệ này tập trung vào sự tinh chỉnh hơn là tái tạo. Giờ đây, những khoảnh khắc “wow” đã ít đi và cách nhau xa hơn.
Tuy nhiên, mỗi bước nhảy vọt thế hệ trong game đều đóng một vai trò quan trọng trong việc đưa chúng ta đến thời điểm này. Mỗi bước đều là một viên gạch lát đường — đôi khi táo bạo, đôi khi hỗn loạn. Chắc chắn, còn có những sự thay đổi và tiến bộ khác mà chúng ta có thể nói hàng giờ liền, nhưng khi nói đến những bước nhảy vọt thực sự, định hình kỷ nguyên trong ngành game, những bước đã thay đổi cơ bản cách chúng ta trải nghiệm và tương tác với phương tiện giải trí tuyệt vời này, đây chính là những khoảnh khắc mà lịch sử sẽ ghi nhớ. Đây là những bước nhảy vọt đã đưa ngành game tiến lên, phóng nó vào những chiều không gian mới.